Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refinery





refinery
[ri'fainəri]
danh từ
nhà máy lọc; nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
a sugar refinery
nhà máy đường


/ri'fainəri/

danh từ
nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)

Related search result for "refinery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.