reflet   
 
   | [reflet] |    | danh từ giống đực |  |   |   | ánh phản chiếu, ánh |  |   |   | Les reflets du feu |  |   | ánh lửa |  |   |   | ảnh phản chiếu |  |   |   | Reflet d'un visage dans la vitre |  |   | ảnh phản chiếu của khuôn mặt trong tấm kính |  |   |   | (nghĩa bóng) (hình) phản ánh |  |   |   | Sa beauté est le reflet de son intelligence |  |   | vẻ đẹp của cô ta phản ánh trí thông minh của cô |  |   |   | Théorie du reflet |  |   | thuyết phản ánh |  
 
    | 
		 |