  | [refluer] | 
  | nội động từ | 
|   |   | chảy ngược lại | 
|   |   | L'eau reflue à marée descendante | 
|   | nước chảy ngược lại khi thuỷ triều xuống | 
|   |   | quay trở lại | 
|   |   | Les émigrants qui refluent au pays natal | 
|   | những người di cư quay trở lại quê hương | 
|   |   | Faire refluer les manifestants | 
|   | làm cho những người biểu tình quay trở lại |