Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reformative




reformative
[ri'fɔ:mətiv]
tính từ
để cải cách, để cải tạo


/ri'fɔ:mətiv/

tính từ
để cải cách, để cải tạo

Related search result for "reformative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.