Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refractoriness




refractoriness
[ri'fæktərinis]
danh từ
tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
tính dai dẳng khó chữa (bệnh)


/ri'fæktərinis/

danh từ
tính ngang ngạnh, tính bướng bỉnh
tính chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) tính khó chảy, tính chịu nóng
tính dai dẳng khó chữa (bệnh)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.