Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
regagner


[regagner]
ngoại động từ
được lại, gỡ lại, lấy lại
Regagner l'argent perdu
được lại tiền đã mất
Regagner le temps perdu
gỡ lại thời gian đã mất
Regagner sa santé
lấy lại sức
Regagner l'amitié
lấy lại tình bạn
trở về, trở lại
Regagner le port
trở về cảng
regagner du terrain
lấy lại lợi thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.