Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regenerative




regenerative
[ri,dʒenərətiv]
tính từ
làm tái sinh, phục hồi; phục hưng; cải tạo
regenerative furnance
(kỹ thuật) lò tái sinh


/ri,dʤenərətiv/

tính từ
làm tái sinh
regenerative furnance (kỹ thuật) lò tái sinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.