Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
registre


[registre]
danh từ giống đực
sổ
Registre de comptabilité
sổ kế toán
Registre d'adresses
sổ địa chỉ
Inscrire sur un registre
ghi vào sổ
(ngành in) sự khớp dòng (giữa hai trang trong một tờ)
(kỹ thuật) van; nắp
Registre à air chaud
van gió nóng
Registre d'aérage
van điều tiết thông gió
Registre de réglage
van điều chỉnh
(âm nhạc) khoảng âm; phím màu âm
bộ ghi (trong máy tính điện tử)
Registre à décalage
bộ ghi dịch chuyển
Registre de mémoire
bộ ghi nhớ
Registre de transfert
bộ ghi chuyển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.