| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 regonfler   
 
   | [regonfler] |    | ngoại động từ |  |   |   | lại bơm phồng; lại làm trướng lên. |  |   |   | Regonfler un ballon |  |   | lại bơm phồng quả bóng. |  |   |   | (thân mật) lại làm cho phấn chấn lên. |  |   |   | Regonfler le moral de quelqu'un |  |   | làm cho tinh thần của ai phấn chấn lên. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |