regrettable   
 
   | [regrettable] |    | tính từ |  |   |   | đáng tiếc |  |   |   | Une erreur regrettable |  |   | một sai lầm đáng tiếc. |  |   |   | Des conséquences regrettables |  |   | những hậu quả đáng tiếc |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng thương tiếc, đáng luyến tiếc. |  |   |   | Une personne peu regrettable |  |   | một người ít đáng luyến tiếc. |    | Phản nghĩa Désirable, souhaitable |  
 
    | 
		 |