| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rein   
 
   | [rein] |    | danh từ giống đực |  |   |   | thận |  |   |   | Greffe d'un rein |  |   | sự ghép thận |  |   |   | Rein flottant |  |   | thận di động |  |   |   | Avoir mal aux reins |  |   | đau thận |  |   |   | Maladies du rein |  |   | bệnh sỏi thận |  |   |   | Rein artificiel |  |   | thận nhân tạo (chạy bằng máy) |  |   |   | (số nhiều) vùng thắt lưng |  |   |   | Maux de reins |  |   | đau vùng thắt lưng |  |   |   | (kiến trúc) bụng vòm |  |   |   | avoir les reins solides |  |   |   | khoẻ |  |   |   | giàu và có thế lực |  |   |   | avoir les reins souples |  |   |   | mềm yếu, yếu đuối |  |   |   | (nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ |  |   |   | casser les reins à quelqu'un |  |   |   | làm tan sự nghiệp của ai |  |   |   | mettre à quelqu'un l'épée dans les reins |  |   |   | ép buộc ai phải hành động nhanh chóng |  |   |   | theo đuổi quấy rầy ai |  |   |   | tour de reins |  |   |   | chứng đau lưng |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |