| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 reine   
 
   | [reine] |    | danh từ giống cái |  |   |   | hoàng hậu |  |   |   | nữ hoàng |  |   |   | nữ chúa, chúa |  |   |   | La rose reine des fleurs |  |   | hoa hồng chúa các loài hoa |  |   |   | ong chúa |  |   |   | (đánh bài) (đánh cờ) quân đam |  |   |   | la Reine du ciel |  |   |   | Đức Bà |  |   |   | le mari de la reine |  |   |   | quận công |  |   |   | reine de beauté |  |   |   | hoa hậu |  |   |   | reine mère |  |   |   | hoàng thái hậu |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |