reingratiate
reingratiate | [,ri:in'grei∫ieit] |  | ngoại động từ | |  | lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng | |  | to reingratiate oneself with someone | | làm cho ai có cảm tình với mình |
/'ri:in'greiʃieit/
ngoại động từ
lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng to reingratiate oneself with someone làm cho ai có cảm tình với mình
|
|