|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rejaillir
| [rejaillir] | | nội động từ | | | tung toé ra | | | Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture | | bùn tung toé ra dưới bánh xe | | | (nghĩa bóng) dội sang, lan sang | | | La gloire du fils rejaillit sur les parents | | vinh quang của người con dội sang cha mẹ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....) |
|
|
|
|