rejection
rejection | [ri'dʒek∫n] |  | danh từ, số nhiều rejections | |  | (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại | |  | sự không chấp thuận, sự loại bỏ, sự bác bỏ (người nào, ý kiến..) | |  | sự loại ra, sự bỏ ra; sự đánh hỏng (thí sinh) | |  | sự loại bỏ, sự vứt bỏ, thải ra (đồ vật) | |  | sự hắt hủi; sự cự tuyệt; sự không yêu thương (ai/cái gì) thích đáng | |  | sự từ chối không tiếp (ai) | |  | sự mửa, sự nôn ra |
/ri'dʤekʃn/
danh từ
sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối
sự loại bỏ, sự loại ra
(số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
|
|