Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rejoindre


[rejoindre]
ngoại động từ
nối lại, chắp lại, gắn lại
Rejoindre les deux bouts d'une corde
nối lại hai đầu một dây thừng
tiếp vào
Ma rue rejoint la vôtre à cet endroit
phố tôi tiếp vào phố anh ở chỗ này
trở về với, trở lại với
Rejoindre sa famille
trở về với gia đình
Rejoindre son poste
trở lại với chức vụ
đuổi kịp, theo kịp
Troupe qui rejoint une autre
toán quân đuổi kịp một toán khác
Son art rejoint celui de son maître
nghệ thuật của anh ấy theo kịp nghệ thuật của thầy anh
phản nghĩa Disjoindre, séparer. Distancer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.