|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relais
| [relais] | | danh từ giống đực | | | (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức (course de relais) | | | (công nghiệp học) lối làm việc tiếp ca (travail par relais) | | | (kỹ thuật) rơle | | | (radiô) đài tiếp phát | | | mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối) | | | (săn bắn) kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm, trạm |
|
|
|
|