Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relater


[relater]
ngoại động từ
kể lại, thuật lại
Relater un événement
kể lại một sự việc xảy ra
(luật học, pháp lý) nêu, nêu lên
Relater un nom dans un acte
nêu một tên trong một văn bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.