Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relation


[relation]
danh từ giống cái
quan hệ
Relation de cause à effet
quan hệ nhân quả
Relations commerciales
quan hệ buôn bán
Les relations entre les hommes
quan hệ giữa người với người
Relations sociales
quan hệ xã hội
Relations professionnelles
quan hệ nghề nghiệp
Relations diplomatiques
quan hệ ngoại giao
Relation de voisinage
quan hệ hàng xóm
Relations sexuelles
quan hệ tình dục
Cesser toutes relations
cắt đứt mọi quan hệ
sự giao thiệp
Être en relation avec quelqu'un
giao thiệp với ai
người quen biết
Ce n' est pas un ami ,seulement une relation
không phải là bạn, chỉ là người quen biết
sự đi lại, sự ăn nằm (với phụ nữ)
sự liên lạc
Bateau qui assure une excellente relation avec la ville
con tàu bảo đảm sự liên lạc tốt với thành phố
(triết học); toán học (mối) liên hệ
Relation d' équivalence
liên hệ tương đương
(sinh vật học) sự ngoại tiếp
Fonctions de relation
chức năng ngoại tiếp
Vie de relation
đời sống ngoại tiếp
avoir des relations
có quan hệ lui tới với những người có thế lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.