Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relativement


[relativement]
phó từ
so với
C'est moins cher relativement à l'an dernier
rẻ hơn so với năm ngoái về
Entendre un témoin relativement à une affaire
nghe một người làm chứng về một vụ
tương đối
Relativement rare
tương đối hiếm
Juger relativement
đánh giá một cách tương đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.