Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relaxation


[relaxation]
danh từ giống cái
sự duỗi
Relaxation des muscles
sự duỗi bắp cơ
(y học) sự thư giãn
(luật học, pháp lý) sự thả, sự phóng thích (người tù)
(luật học, pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt)
(điện học) sự tích thoát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.