|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relaxation
| [relaxation] | | danh từ giống cái | | | sự duỗi | | | Relaxation des muscles | | sự duỗi bắp cơ | | | (y học) sự thư giãn | | | (luật học, pháp lý) sự thả, sự phóng thích (người tù) | | | (luật học, pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt) | | | (điện học) sự tích thoát |
|
|
|
|