Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relayer


[relayer]
ngoại động từ
thay
Relayer des terrassiers
thay những người thợ đào đắp đất
(thể dục thể thao) thay tiếp sức
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) thay ngựa trạm
Relayer de cinq en cinq lieues
thay ngựa trạm từng năm dặm một



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.