Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
releveur


[releveur]
tính từ
nâng
Muscle releveur
(giải phẫu) cơ nâng
danh từ
(giải phẫu) cơ nâng
Releveur de l'anus
cơ nâng hậu môn
Releveur de la lèvre supérieure
cơ nâng môi trên
bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt)
người thu nhặt
Releveur de lait dans les campagnes
người thu nhặt sữa ở nông thôn
danh từ giống đực
người ghi
Releveur de compteurs
người ghi công tơ (ở các nhà)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.