| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 releveur   
 
   | [releveur] |    | tính từ |  |   |   | nâng |  |   |   | Muscle releveur |  |   | (giải phẫu) cơ nâng |    | danh từ |  |   |   | (giải phẫu) cơ nâng |  |   |   | Releveur de l'anus |  |   | cơ nâng hậu môn |  |   |   | Releveur de la lèvre supérieure |  |   | cơ nâng môi trên |  |   |   | bộ nâng (nâng cây đổ rạp lên để gặt, ở máy gặt) |  |   |   | người thu nhặt |  |   |   | Releveur de lait dans les campagnes |  |   | người thu nhặt sữa ở nông thôn |    | danh từ giống đực |  |   |   | người ghi |  |   |   | Releveur de compteurs |  |   | người ghi công tơ (ở các nhà) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |