|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relier
| [relier] | | ngoại động từ | | | buộc lại, bó lại | | | Relier une gerbe | | buộc lại một bó | | | nối, nối liền | | | Route qui relie deux villes | | đường nối liền hai thành phố | | | Relier le présent au passé | | nối hiện tại với quá khứ | | | Ligne qui relie deux points | | đường nối hai điểm | | | đóng (sách) | | | đóng đai (thùng) | | phản nghĩa Déconnecter, délier, éparpiller, séparer. |
|
|
|
|