Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relier


[relier]
ngoại động từ
buộc lại, bó lại
Relier une gerbe
buộc lại một bó
nối, nối liền
Route qui relie deux villes
đường nối liền hai thành phố
Relier le présent au passé
nối hiện tại với quá khứ
Ligne qui relie deux points
đường nối hai điểm
đóng (sách)
đóng đai (thùng)
phản nghĩa Déconnecter, délier, éparpiller, séparer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.