religiousness
religiousness | [ri'lidʒəsnis] | | danh từ | | | tính chất tôn giáo | | | sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo | | | sự chu đáo, sự cẩn thận; sự có ý thức |
/ri'lidʤəsnis/
danh từ tính chất tôn giáo sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm
|
|