relinquishment
relinquishment | [ri'liηkwi∫mənt] |  | danh từ | |  | sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...) | |  | sự buông ra, sự thả ra | |  | sự từ bỏ, sự không thừa nhận; sự nhường; sự giao |
/ri'liɳkwiʃmənt/
danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)
sự buông ra
|
|