Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relique


[relique]
danh từ giống cái
thánh tích
di vật
Un tiroir où elle conservait des reliques de son passé
một ngăn kéo trong đó cô ta giữ gìn những di vật của thời đã qua
(sinh vật học, sinh lý học) loài sót lại; cây sót lại; vật sót lại
garder comme une relique
giữ gìn trân trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.