|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remaniement
 | [remaniement] |  | danh từ giống đực | |  | sự soạn lại, sự tu chỉnh | |  | Remaniement d'une pièce de théâtre | | sự soạn lại một vở kịch | |  | sự thay đổi thành phần | |  | Remaniement du cabinet | | sự thay đổi thành phần nội các, sự cải tổ nội các |
|
|
|
|