|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remarquable
| [remarquable] | | tính từ | | | đáng chú ý | | | Propriété remarquable | | thuộc tính đáng chú ý | | | lỗi lạc | | | Remarquable orateur | | diễn giả lỗi lạc | | | Intelligent remarquable | | trí thông minh lỗi lạc | | phản nghĩa Banal, insignifiant, négligeable. Inférieur, médiocre, piètre. |
|
|
|
|