|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remarque
| [remarque] | | danh từ giống cái | | | lời nhận xét; lời phê phán | | | Une remarque judicieuse | | một nhận xét chí lý | | | lời chú (ở sách) | | | (nghệ thuật) hình khắc phụ (cạnh hình chính) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự chú ý | | | Chose digne de remarque | | điều đáng chú ý |
|
|
|
|