Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rembourser


[rembourser]
ngoại động từ
hoàn lại, hoàn trả
Rembourser une avance
hoàn lại món tiền ứng trước
Rembourser quelqu'un de ses frais
hoàn lại các món chi phí cho ai
phản nghĩa Débourser, emprunter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.