|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remerciement
| [remerciement] | | danh từ giống đực | | | sự cảm ơn, sự cảm tạ | | | Lettre de remerciement | | thư cảm tạ | | | Sans un mot de remerciement | | không một lời cảm ơn | | | lời cảm ơn | | | Reccevoir des remericements | | nhận lời cảm ơn | | | Avec tous mes remerciements | | với tất cả mọi lời cảm ơn của tôi |
|
|
|
|