Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontrer


[remontrer]
ngoại động từ
đưa ra lại, cho xem lại
(từ cũ, nghĩa cũ) vạch cho thấy (điều sai)
Remontrez-lui ses torts
hãy vạch cho nó thấy lỗi lầm
c'est le Gros-Jean qui en remontre à son curé
trứng đòi khôn hơn vịt
en remontrer à quelqu'un
dạy khôn cho ai; tỏ ra hơn ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.