Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renal




renal
['ri:nl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận
a renal artery
động mạch thận
renal dialysis
sự thẩm thấu của thận


/'ri:nl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) thận

Related search result for "renal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.