Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rendu


[rendu]
tính từ
trả, giao
Marchandise rendue à domicile
hàng giao tận nhà
nhọc mệt, mệt mỏi
Le piéton était rendu
người bộ hành đã mệt mỏi
đến nơi
Enfin, nous voilà rendus
thế là chúng ta đã đến nơi
diễn đạt, thể hiện
Modèle bien rendu
bản mẫu thể hiện đúng
danh từ giống đực
hàng trả lại
(nghệ thuật) nét thể hiện tài
sự trả miếng
c'est un prêté pour un rendu
ăn miếng trả miếng, ác giả ác báo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.