Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfler


[renfler]
ngoại động từ
(làm) phình
Renfler les joues
phình má
nội động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) phình ra
Les articulations du malade commencent à renfler
các khớp xương của người bệnh bắt đầu phình ra
phản nghĩa platir; creuser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.