Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renflouer


[renflouer]
ngoại động từ
trục (tàu mắc cạn)
(nghĩa bóng) cứu trợ
Renflouer une entreprise
cứu trợ một xí nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.