Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfoncer


[renfoncer]
ngoại động từ
đẩy sâu xuống, đóng sâu xuống
Renfoncer son chapeau
ấn sâu mũ xuống
(ngành in) xếp thụt vào
(nghĩa bóng) chôn kín, nuốt
Renfoncer son chagrin
chôn kín nỗi buồn
Renfoncer ses larmes
nuốt nước mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.