|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renoncer
![](img/dict/02C013DD.png) | [renoncer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer au pouvoir | | từ bỏ chức quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer à une haute fonction | | từ bỏ một chức vụ cao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ, thôi, chừa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer à une opinion | | bỏ ý kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer à un voyage | | bỏ cuộc du lịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer un projet | | bỏ một dự án | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer à une habitude | | bỏ một thói quen | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer au tabac | | bỏ hút thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer au vin | | chừa rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer à fréquenter quelqu'un | | thôi không đi lại với ai nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer à un fiancé | | bỏ người chồng chưa cưới | | ![](img/dict/809C2811.png) | renoncer à soi-même | | ![](img/dict/633CF640.png) | quên mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renoncer sa foi | | từ bỏ tín ngưỡng của mình |
|
|
|
|