Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouvellement


[renouvellement]
danh từ giống đực
sự đổi mới, sự thay mới
Renouvellement des cellules dans l'organisme
sự đổi mới tế bào trong cơ thể
sự ký lại, sự gia hạn
Renouvellement de passeport
sự gia hạn hộ chiếu
sự trở lại định kỳ
Renouvellement des saisons
sự trở lại định kỳ của các mùa
sự gia tăng
Renouvellement d'ordeur
sự gia tăng nhiệt tình
(tôn giáo) sự chịu lại lệ ban thánh thể
taux de renouvellement
tỉ lệ thay thế công nhân (tỉ lệ công nhân rời nhà máy, công ty.. và được thay thế)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.