Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renseigner


[renseigner]
ngoại động từ
chỉ dẫn
Renseigner quelqu'un sur une affaire
chỉ dẫn cho ai về một công việc
cho biết tình hình
Je ne peux vous renseigner sur cette personne
tôi không thể cho anh biết tình hình về người ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.