Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renter


[renter]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho
Renter un hôpital
cấp tiền thường kỳ cho một bệnh viện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.