Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rentrant


[rentrant]
tính từ
lõm
Angle rentrant
(toán học) góc lõm
thụt vào được
Train rentrant
(hàng không) càng hạ cánh thụt vào được
danh từ giống đực
(đánh bài) (đánh cờ) người kế chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.