repertoire
repertoire | ['repətwɑ:] | | danh từ | | | vốn tiết mục (tất cả các vở kịch, bản nhạc.. của một nghệ sĩ, một đội văn công) (như) repertory | | | extend one's repertoire | | mở rộng vốn tiết mục |
/'repətwɑ:/
danh từ vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) ((cũng) repertory)
|
|