Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replantation




replantation
[,ri:plɑ:n'tei∫n]
danh từ
đấu lại (một trận đấu)


/'ri:plɑ:n'teiʃn/

danh từ
đấu lại (một trận đấu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.