Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
replonger


[replonger]
ngoại động từ
ngâm lại, nhúng lại
Replonger une étoffe dans un bain de teinture
nhúng lại vải vào nước nhuộm
(nghĩa bóng) lại hãm vào
Replonger un peuple dans l'ignorance
lại hãm một dân tộc vào tình trạng dốt nát
nội động từ
lại ngâm mình
Il replongea dans la piscine
nó lại ngâm mình trong bể tắm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.