Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reporter


[reporter]
danh từ giống đực
phóng viên
Un reporter consciencieux
một phóng viên có lương tâm
Il est reporter à la télévision
anh ta là phóng viên truyền hình
Reporter photographique
phóng viên ảnh
ngoại động từ
đem trở lại
Reporter un livre à la bibliothèque
đem một quyển sách trở lại thư viện
(kế toán) mang sang
Reporter une somme à une autre page
mang một khoản tiền sang trang khác
(nghĩa bóng) đặt trở lại
Reporter une somme à une autre page
đặt một sự kiện trở lại thời của nó
(nghĩa bóng) chuyển sang
Reporter sur son ami l' affection qu' il avait sur son frère
chuyển sang bạn lòng thương yêu trước kia đối với người em
hoãn
Reporter un voyage
hoãn cuộc du lịch
mua chịu lại (sau khi bán lấy tiền mặt)
đánh cá chuyển tiếp (món tiền được khi đánh cá ngựa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.