| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 repoussoir   
 
   | [repoussoir] |    | danh từ giống đực |  |   |   | (kỹ thuật) cái đột |  |   |   | (hội hoa 5) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm giác bề sâu) |  |   |   | (thân mật) vật làm nổi bật (vật khác); người làm nổi bật (người khác) |  |   |   | (thân mật) người đàn bà xấu xí |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |