|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reproducer
reproducer![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:prə'dju:sə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sao chép, người sao lại, người mô phỏng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh |
/,ri:prə'dju:sə/
danh từ
người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh
|
|
|
|