reproductive
reproductive | [,ri:prə'dʌktiv] | | tính từ | | | (thuộc) tái sản xuất | | | có khả năng sinh sôi nẩy nở; có khả năng sinh sản | | | reproductive organs | | (sinh vật học) cơ quan sinh sản | | | reproductive urges | | bản năng sinh sản |
/,ri:prə'dʌktiv/
tính từ (thuộc) tái sản xuất có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản reproductive organs (sinh vật học) cơ quan sinh sản
|
|